- Từ điển Anh - Nhật
Preliminary conditions
n
じゅんびじょうきょう [準備状況]
Xem thêm các từ khác
-
Preliminary conference
n したきょうぎ [下協議] よびかいぎ [予備会議] -
Preliminary consultation
n したそうだん [下相談] -
Preliminary contest
n よせん [予選] -
Preliminary control of lights
n じゅんびかんせい [準備管制] -
Preliminary discussion
n よびかいだん [予備会談] -
Preliminary draft
n よこう [予稿] -
Preliminary dyeing
n したぞめ [下染] -
Preliminary election
n よびせんきょ [予備選挙] -
Preliminary examination
Mục lục 1 n 1.1 よびしけん [予備試験] 1.2 したけんぶん [下検分] 1.3 よしん [予審] n よびしけん [予備試験] したけんぶん... -
Preliminary inspection
Mục lục 1 n 1.1 したみ [下見] 1.2 ないけん [内検] 1.3 したけんさ [下検査] 1.4 ないけん [内見] n したみ [下見] ないけん... -
Preliminary investigation
n したしらべ [下調べ] よびちょうさ [予備調査] -
Preliminary memo
n ちょうしょ [調書] -
Preliminary negotiations
Mục lục 1 n 1.1 うちこうしょう [内交渉] 1.2 ないこうしょう [内交渉] 1.3 よびこうしょう [予備交渉] n うちこうしょう... -
Preliminary sumo bouts with unranked wrestlers
n まえずもう [前相撲] -
Preliminary test or trial
n こてしらべ [小手調べ] -
Preliminary tremor
n よしん [予震] -
Preliminary trials
n ぜんしん [前審] -
Prelude
Mục lục 1 n 1.1 ぜんそうきょく [前奏曲] 1.2 じょきょく [序曲] 1.3 ぜんそう [前奏] 1.4 プレリュード n ぜんそうきょく... -
Premarital sexual relations (intercourse)
n こんぜんこうしょう [婚前交渉] -
Premature
adj-na,n じきしょうそう [時期尚早]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.