- Từ điển Anh - Nhật
Prematurity
adj-na,n
しょうそう [尚早]
Xem thêm các từ khác
-
Premeditation
n よぼう [予謀] -
Premenstrual
adj-no げっけいまえ [月経前] -
Premiere
n,vs ふうきり [封切り] -
Premiere show
n プレミアショー -
Premise
n ぜんてい [前提] -
Premises
Mục lục 1 n 1.1 ていない [邸内] 1.2 かたく [家宅] 1.3 こうない [構内] n ていない [邸内] かたく [家宅] こうない [構内] -
Premium
Mục lục 1 n 1.1 かけきん [掛金] 1.2 わりまし [割り増し] 1.3 わりまし [割増し] 1.4 プレミアム 1.5 わりまし [割増] 1.6... -
Premium (a ~)
n うちぶ [打ち歩] -
Premium sale
n プレミアムセール -
Premolar (tooth)
n しょうきゅうし [小臼歯] -
Premonition
Mục lục 1 n 1.1 ぜんちょう [前徴] 1.2 よかん [予感] 1.3 ぜんぴょう [前表] 1.4 むなさわぎ [胸騒ぎ] 1.5 まえじらせ [前知らせ]... -
Prenatal care
n たいきょう [胎教] -
Preoccupation
Mục lục 1 n,vs 1.1 せんしゅ [先取] 2 n 2.1 せんしゅ [占取] 2.2 せんにゅうけん [先入見] 2.3 せんにゅうかん [先入観]... -
Prep school (ronin year)
n よびこう [予備校] -
Prepaid card
n プリペイドカード -
Preparation
Mục lục 1 n,vs 1.1 じゅんび [準備] 1.2 ようい [用意] 1.3 したく [支度] 1.4 ちょうせい [調製] 2 n 2.1 ふくせん [伏線] 2.2... -
Preparation (de: Praeparat)
n プレパラート -
Preparation day
n じゅんびのひ [準備の日] -
Preparation for a lesson
n,vs よしゅう [予習] -
Preparation for rain
n あまじたく [雨支度] あまじたく [雨仕度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.