Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Present

Mục lục

n

つかいもの [使い物]
プレゼント
とどけもの [届け物]
ぞうとうひん [贈答品]
ぞうていひん [贈呈品]
つけとどけ [付け届け]
おくりもの [贈り物]
しんもつ [進物]
みやげ [土産]
ていしゅつ [呈出]
おみやげ [お土産]
おくりもの [贈物]
とうらいもの [到来物]
ちょうだいもの [頂戴物]
げんこう [現行]
くばりもの [配り物]

n-adv,n-t

げんざい [現在]

adj-no,n

とうざ [当座]
げんゆう [現有]

n,vs

きゅうふ [給付]
きょう [供]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top