- Từ điển Anh - Nhật
Prevention guideline
n
ぼうしししん [防止指針]
Xem thêm các từ khác
-
Prevention of crime
n ぼうはん [防犯] -
Prevention of epidemics
n ぼうえき [防疫] -
Prevention of global warming
exp ちきゅうおんだんかぼうし [地球温暖化防止] -
Prevention of moisture
n ぼうしつ [防湿] -
Preventive injection
n よぼうちゅうしゃ [予防注射] -
Preventive medicine
n よぼういがく [予防医学] -
Preventive war
n よぼうせんそう [予防戦争] -
Preview
Mục lục 1 n 1.1 ししゃ [試写] 1.2 ないけん [内検] 1.3 よこくへん [予告篇] 1.4 プレビュー 1.5 ないけん [内見] 1.6 したみ... -
Preview (film, movie ~)
n よこくへん [予告編] -
Previewer
n プレビュアー プレビューア -
Previous
Mục lục 1 n-adv,n,n-suf,pref 1.1 ぜん [前] 2 adj-no,n 2.1 じゅうぜん [従前] 2.2 せん [先] 3 n-adv,n-t 3.1 いぜん [以前] 4 n 4.1 ひとむかしまえ... -
Previous age
n かくせい [隔世] せんだい [先代] -
Previous arrangement
Mục lục 1 n 1.1 うちあわせ [打ち合わせ] 1.2 うちあわせ [打ち合せ] 1.3 うちあわせ [打合わせ] 1.4 うちあわせ [打合せ]... -
Previous case
n ぜんけん [前件] -
Previous conviction
n けいよ [刑余] ぜんか [前科] -
Previous day
n-adv,n-t まえび [前日] ぜんじつ [前日] -
Previous decision
n せんけつ [先決] -
Previous engagement
Mục lục 1 n 1.1 ぜんやく [前約] 1.2 せんやく [先約] 1.3 せんくち [先口] n ぜんやく [前約] せんやく [先約] せんくち... -
Previous existence
Mục lục 1 n 1.1 ぜんせ [前世] 1.2 たしょう [他生] 1.3 さきのよ [先の世] 1.4 まえのよ [前の世] 1.5 ぜんしん [前身] 1.6... -
Previous fiscal year
n-adv さくねんど [昨年度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.