- Từ điển Anh - Nhật
Price without tax included
n
ぜいべつかかく [税別価格]
Xem thêm các từ khác
-
Priced dirt cheap
n すてね [捨て値] -
Priceless
Mục lục 1 adj 1.1 とうとい [尊い] 1.2 たっとい [貴い] 1.3 たっとい [尊い] 1.4 とうとい [貴い] 2 n 2.1 むか [無価] 2.2 そん... -
Priceless treasure
adj-na,n,vs じゅうほう [重宝] ちょうほう [重宝] -
Pricelessness
n せんきん [千鈞] せんきん [千金] -
Prices
n しょしき [諸式] -
Prices (in general)
n ぶっか [物価] -
Prices of commodities
n ぶっか [物価] -
Prices of staple commodities
n しゅようぶっか [主要物価] -
Pricing at
vs ねだんづけ [値段付け] -
Pricing below cost
n コストわれ [コスト割れ] -
Prick
n,vs ちくちく -
Prickle
n,vs ちくちく -
Prickle (of plants)
n しじょうとっき [刺状突起] -
Prickly ash
n さんしょう [山椒] -
Prickly heat
n あせも [汗疣] あせも [汗疹] -
Prickly heat powder
n あせしらず [汗知らず] -
Prickly water lily
n おにばす [鬼蓮] -
Pride
Mục lục 1 n 1.1 きょうし [喬志] 1.2 じふしん [自負心] 1.3 まんしん [慢心] 1.4 し [侈] 1.5 きょ [倨] 1.6 きょうじ [矜持]... -
Pride comes before a fall
exp さるもきからおちる [猿も木から落ちる] -
Pride of ...
n しほう [至宝]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.