- Từ điển Anh - Nhật
Primary schoolgirl
n
じょじ [女児]
Xem thêm các từ khác
-
Primary succession
n いちじせんい [一次遷移] -
Primate
n しゅきょう [主教] -
Primates
n れいちょうるい [霊長類] -
Prime
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 そ [素] 2 n 2.1 わがよのはる [我が世の春] 2.2 さかり [盛り] adj-na,adj-no,n そ [素] n わがよのはる... -
Prime (lending) rate
n プライムレート -
Prime Minister
Mục lục 1 n 1.1 さいしょう [宰相] 1.2 しゅしょう [首相] 1.3 そうりだいじん [総理大臣] 1.4 しゅはん [首班] n さいしょう... -
Prime Minister and Foreign Minister
n しゅしょうけんがいしょう [首相兼外相] -
Prime Minister or Premier (as the head of a cabinet government)
n ないかくそうりだいじん [内閣総理大臣] -
Prime contraction or contractor
n もとうけ [元請け] -
Prime factor
n そいんすう [素因数] -
Prime field
n そたい [素体] -
Prime minister (in ancient China)
n じょうしょう [丞相] -
Prime numbers
n そすう [素数] -
Prime of girlhood
n むすめざかり [娘盛り] -
Prime of life
Mục lục 1 n 1.1 そうねん [壮年] 1.2 はたらきざかり [働き盛り] 1.3 としざかり [年盛り] 1.4 せいじ [盛時] 1.5 せいねん... -
Prime of manhood (in the ~)
n おとこざかり [男盛り] -
Prime of youth
n わかざかり [若盛り] -
Prime time
n プライムタイム ゴールデンアワー -
Primer
n にゅうもん [入門] にゅうもんしょ [入門書] -
Primeval
n げんし [原始] げんせい [原生]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.