- Từ điển Anh - Nhật
Primeval forest
n
げんせいりん [原生林]
げんしりん [原始林]
Xem thêm các từ khác
-
Priming materials
n かこうひん [火工品] -
Priming powders
n てんかやく [点火薬] -
Primipara
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しょざん [初産] 1.2 ういざん [初産] 1.3 しょさん [初産] 1.4 はつざん [初産] 2 n 2.1 しょさんぷ... -
Primitive
Mục lục 1 adj-na 1.1 プリミティブ 1.2 げんしてき [原始的] 2 n 2.1 げんせい [原生] 2.2 ださい 3 pref 3.1 げん [原] adj-na... -
Primitive art
n プリミティブアート -
Primitive man
n げんしじん [原始人] げんじん [原人] -
Primitive times
n げんしじだい [原始時代] -
Primrose
n さくらそう [桜草] -
Prince
Mục lục 1 n 1.1 みこと [尊] 1.2 おおぎみ [大君] 1.3 プリンス 1.4 おうじ [王子] 1.5 みこと [命] 1.6 こうしゃく [公爵]... -
Prince Edward Island
n プリンスエドワードアイランド -
Prince Tokugawa
n とくがわこう [徳川公] -
Prince melon
n プリンスメロン -
Prince of royal blood
n しんのう [親王] -
Princes
n しょこう [諸侯] -
Princes and marquises
n こうこう [公侯] -
Princess
Mục lục 1 n 1.1 みやさま [宮様] 1.2 ひめ [姫] 1.3 ひ [妃] 1.4 ひめみや [姫宮] 1.5 おうじょ [王女] 1.6 ひでんか [妃殿下]... -
Princess Sen
n せんひめ [千姫] -
Princess coat
n プリンセスコート -
Principal
Mục lục 1 n 1.1 もときん [元金] 1.2 げんし [原資] 1.3 おもだった [重立った] 1.4 おもだった [主立った] 1.5 がんきん... -
Principal (invest.)
n がんぽん [元本] げんぽん [元本]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.