- Từ điển Anh - Nhật
Principal image of Buddha
n
ほんぞん [本尊]
Xem thêm các từ khác
-
Principal object
n ほんし [本旨] -
Principal occupation
Mục lục 1 n 1.1 ほんぎょう [本業] 1.2 せんぎょう [専業] 1.3 ほんしょく [本職] n ほんぎょう [本業] せんぎょう [専業]... -
Principal of a private school
n じゅくちょう [塾長] -
Principal offence
n しゅはん [主犯] -
Principal offender
Mục lục 1 n 1.1 せいはんしゃ [正犯者] 1.2 しゅはん [主犯] 1.3 しゅはんしゃ [主犯者] 1.4 せいはん [正犯] n せいはんしゃ... -
Principal offense
n せいはん [正犯] -
Principal penalty
n しゅけい [主刑] -
Principal residence
n ほんてい [本邸] ほんおく [本屋] -
Principal stations
n しゅようえき [主要駅] -
Principal street
n めぬきどおり [目抜き通り] -
Principal stress
n しゅおうりょく [主応力] -
Principal supporter of a temple
n おおだんな [大旦那] -
Principality
Mục lục 1 n 1.1 こうこく [公国] 1.2 こうこく [侯国] 1.3 こうりょう [公領] n こうこく [公国] こうこく [侯国] こうりょう... -
Principle
Mục lục 1 n 1.1 だいぜんてい [大前提] 1.2 ほんげん [本源] 1.3 こんげん [根元] 1.4 ようこう [要綱] 1.5 しゅぎ [主義]... -
Principle of being fair and just
n ぜぜひひしゅぎ [是是非非主義] -
Principle of causality
n いんがりつ [因果律] -
Principle of duality
n おんみょうのり [陰陽の理] -
Principle of equality
n びょうどうしゅぎ [平等主義] -
Principle of excluding foreigners (late Edo-period ~)
n じょういろん [攘夷論] -
Principle of laissez-faire
n ほうにんしゅぎ [放任主義]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.