Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Prior investment

n

せんこうとうし [先行投資]

Xem thêm các từ khác

  • Prior restraint

    n じぜんよくせい [事前抑制]
  • Prior right

    n せんしゅとっけん [先取特権]
  • Prior to childbirth

    n さんぜん [産前]
  • Prior training

    n じぜんけんしゅう [事前研修]
  • Priori

    n プライオリ
  • Priority

    Mục lục 1 n 1.1 ゆうせんけん [優先権] 1.2 プライオリティ 1.3 ゆうせんじゅんい [優先順位] 1.4 プライオリティー 1.5...
  • Priority matter

    n ゆうせんじこう [優先事項]
  • Priority of fires

    n しゃげきのゆうせんじゅんい [射撃の優先順位]
  • Priority production

    n けいしゃせいさん [傾斜生産]
  • Priority seating

    n ゆうせんせき [優先席]
  • Priority system

    n じゅうてんしゅぎ [重点主義]
  • Priority to pedestrians

    n ほこうしゃゆうせん [歩行者優先] じょうこうしゃゆうせん [乗降車優先]
  • Priority treatment

    n ゆうせんあつかい [優先扱い]
  • Prism

    Mục lục 1 n 1.1 さんりょうきょう [三稜鏡] 1.2 プリズム 1.3 かくちゅう [角柱] n さんりょうきょう [三稜鏡] プリズム...
  • Prison

    Mục lục 1 n 1.1 かんごく [監獄] 1.2 ごくや [獄屋] 1.3 ごくしゃ [獄舎] 1.4 けいむしょ [刑務所] 1.5 ろうごく [牢獄] 1.6...
  • Prison (sl.)

    adj-no,n てつごうし [鉄格子]
  • Prison breaking

    n,vs はろう [破牢] だつごく [脱獄]
  • Prison camp

    n ほりょしゅうようじょ [捕虜収容所]
  • Prison diary

    n ごくちゅうにっき [獄中日記]
  • Prison gate

    n ごくもん [獄門]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top