Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Prisoner

Mục lục

n

ふ [俘]
りょしゅう [虜囚]
ざいかんしゃ [在監者]
じゅけいしゃ [受刑者]
しゅうじん [囚人]
とりこ [俘]
ひとじち [人質]
とりこ [虜]
けいと [刑徒]
とらわれびと [捕らわれ人]
しゅうと [囚徒]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top