Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Proctology clinic

n

こうもんか [肛門科]

Xem thêm các từ khác

  • Proctoring of an exam

    n しけんかんとく [試験監督]
  • Procurement

    n ちょうしん [調進]
  • Prodigal

    n つかいて [使い手]
  • Prodigal son

    n どうらくむすこ [道楽息子]
  • Prodigality

    n ほうとう [放蕩]
  • Prodigy

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しゅんしゅう [儁秀] 1.2 ひぼん [非凡] 1.3 しゅんしゅう [俊秀] 2 n 2.1 えいしゅん [英俊] 2.2 いさい...
  • Prodomal symptom

    n ぜんくしょうじょう [前駆症状]
  • Produce

    Mục lục 1 n,vs 1.1 さんしゅつ [産出] 2 n 2.1 プロデュース n,vs さんしゅつ [産出] n プロデュース
  • Produce (e.g. agricultural)

    n さくもつ [作物]
  • Produced from eggs

    n らんせい [卵生]
  • Producer

    Mục lục 1 n 1.1 せいさくしゃ [製作者] 1.2 えんしゅつか [演出家] 1.3 プロデューサー 1.4 プロデューサ 1.5 せいさんしゃ...
  • Producer price

    n せいさんしゃかかく [生産者価格]
  • Producer price index (PPI)

    n せいさんしゃぶっかしすう [生産者物価指数]
  • Producer system

    n プロデューサーシステム
  • Producing

    n,vs さくせい [作成]
  • Producing area

    n せいさんち [生産地] さんち [産地]
  • Product

    Mục lục 1 n 1.1 ぶっさん [物産] 1.2 プロダクト 1.3 さんぶつ [産物] n ぶっさん [物産] プロダクト さんぶつ [産物]
  • Product (in math)

    n じょうせき [乗積]
  • Product (math)

    n せき [積]
  • Product (mathematical ~)

    n そうじょうせき [相乗積]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top