- Từ điển Anh - Nhật
Production capacity
n
せいさんのうりょく [生産能力]
Xem thêm các từ khác
-
Production center
n でば [出場] -
Production control
n プロダクションコントロール -
Production cost
n せいさくひ [製作費] -
Production costs
n こうすう [工数] せいさんひ [生産費] -
Production facility
n せいさんせつび [生産設備] -
Production increase
n しょくさん [殖産] ぞうさん [増産] -
Production line
n せいさんライン [生産ライン] こうていせん [工程線] -
Production or output (amount of ~)
n さんしゅつだか [産出高] -
Production per tan
n たんしゅう [反収] -
Production requirements
n こうすう [工数] -
Production schedule
n せいさんけいかく [生産計画] -
Production target
n せいさんもくひょう [生産目標] さんしゅつもくひょう [産出目標] -
Production team
n プロダクションチーム -
Productive
adj-na,n ひよく [肥沃] -
Productiveness
n ほうじょう [豊穰] -
Productivity
n せいさんりょく [生産力] せいさんせい [生産性] -
Products
Mục lục 1 n 1.1 さんぴん [産品] 1.2 げんぶつ [現物] 1.3 プロダクツ 1.4 せいさんぶつ [生産物] n さんぴん [産品] げんぶつ... -
Products of the south seas
n なんぽうさん [南方産] -
Profanity
Mục lục 1 n,vs,uk 1.1 ぼうとく [冒とく] 1.2 ぼうとく [冒涜] 2 adj-na,n 2.1 ふけい [不敬] n,vs,uk ぼうとく [冒とく] ぼうとく... -
Professing to be (exaggerated ~)
n ふれこみ [触れ込み]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.