- Từ điển Anh - Nhật
Professional jealousy
n
しょうばいがたき [商売敵]
Xem thêm các từ khác
-
Professional jester
Mục lục 1 n 1.1 まっしゃ [末社] 1.2 たいこもち [幇間] 1.3 ほうかん [幇間] n まっしゃ [末社] たいこもち [幇間] ほうかん... -
Professional job
n せんもんしょく [専門職] -
Professional killer
n ころしや [殺し屋] -
Professional negligence resulting in death
n ぎょうむじょうかしつちし [業務上過失致死] -
Professional pachinko player
abbr パチプロ -
Professional sense
n しょくぎょういしき [職業意識] -
Professional sports
n,abbr プロスポーツ -
Professional storyteller
n こうしゃくし [講釈師] こうだんし [講談師] -
Professional wrestling
Mục lục 1 n 1.1 プロレスリング 2 n,abbr 2.1 プロレス n プロレスリング n,abbr プロレス -
Professionals
n くろうとすじ [玄人筋] -
Professions
n くちさき [口先] -
Professor
Mục lục 1 n 1.1 プロフェッサー 1.2 きょうかん [教官] 1.3 きょうじゅ [教授] n プロフェッサー きょうかん [教官] きょうじゅ... -
Professorate
n きょうじゅじん [教授陣] -
Proficient
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たんのう [堪能] 2 n 2.1 じゅくれんした [熟練した] 3 ok,adj-na,n 3.1 かんのう [堪能] 3.2 かんのう... -
Profile
n プロフィール よこがお [横顔] -
Profiler
n プロファイラ -
Profit
Mục lục 1 n 1.1 さいさん [採算] 1.2 とくぶん [得分] 1.3 べんえき [便益] 1.4 りとく [利得] 1.5 うるおい [潤い] 1.6 とりえ... -
Profit-making company
n えいりがいしゃ [営利会社] -
Profit-making corporation
n えいりほうじん [営利法人] -
Profit-making enterprise
n えいりじぎょう [営利事業]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.