- Từ điển Anh - Nhật
Professional wrestling
Xem thêm các từ khác
-
Professionals
n くろうとすじ [玄人筋] -
Professions
n くちさき [口先] -
Professor
Mục lục 1 n 1.1 プロフェッサー 1.2 きょうかん [教官] 1.3 きょうじゅ [教授] n プロフェッサー きょうかん [教官] きょうじゅ... -
Professorate
n きょうじゅじん [教授陣] -
Proficient
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たんのう [堪能] 2 n 2.1 じゅくれんした [熟練した] 3 ok,adj-na,n 3.1 かんのう [堪能] 3.2 かんのう... -
Profile
n プロフィール よこがお [横顔] -
Profiler
n プロファイラ -
Profit
Mục lục 1 n 1.1 さいさん [採算] 1.2 とくぶん [得分] 1.3 べんえき [便益] 1.4 りとく [利得] 1.5 うるおい [潤い] 1.6 とりえ... -
Profit-making company
n えいりがいしゃ [営利会社] -
Profit-making corporation
n えいりほうじん [営利法人] -
Profit-making enterprise
n えいりじぎょう [営利事業] -
Profit-seeking
n りじゅんついきゅう [利潤追求] -
Profit-taking
n りぐい [利食い] -
Profit and loss
n そんえき [損益] -
Profit and loss account
n そんえきかんじょう [損益勘定] -
Profit and loss statement
n そんえきけいさんしょ [損益計算書] -
Profit margin
Mục lục 1 n 1.1 りざや [利鞘] 1.2 りえきはば [利益幅] 1.3 りはば [利幅] n りざや [利鞘] りえきはば [利益幅] りはば... -
Profit motive
n しょうばいぎ [商売気] -
Profit on currency exchange
n かわせさえき [為替差益] -
Profit on sales
n ばいきゃくえき [売却益]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.