- Từ điển Anh - Nhật
Profligate son
n
ドラむすこ [ドラ息子]
Xem thêm các từ khác
-
Proforeign
adj-na はいがいてき [拝外的] -
Profound
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんじん [深甚] 1.2 しんちょう [深長] 1.3 しんえん [深遠] 2 adj 2.1 おくふかい [奥深い] 2.2 おくぶかい... -
Profound (often hidden) meaning
adj-na,n いみしんちょう [意味深長] -
Profound knowledge
n がいはくなちしき [該博な知識] -
Profound mystery
adj-na,n まかふしぎ [摩訶不思議] -
Profound scholar
n せきがく [碩学] -
Profound secret
n てんき [天機] -
Profoundly
Mục lục 1 adv 1.1 ずっしり 1.2 つらつら [倩] 1.3 せん [倩] adv ずっしり つらつら [倩] せん [倩] -
Profundity
Mục lục 1 n 1.1 ふかさ [深さ] 1.2 おくふかさ [奥深さ] 2 adj-na,n 2.1 がいはく [該博] n ふかさ [深さ] おくふかさ [奥深さ]... -
Profuse
n きまえのよい [気前のよい] -
Profuse apology
n かどのべんかい [過度の弁解] -
Profuse blooming
n りょうらん [撩乱] -
Profusely
adv どくどく -
Profusion
adj-na,n りょうらん [繚乱] -
Progenitor
Mục lục 1 n 1.1 じんそ [人祖] 1.2 たいそ [太祖] 1.3 そ [祖] 1.4 せんぱい [先輩] n じんそ [人祖] たいそ [太祖] そ [祖]... -
Progesterone
Mục lục 1 n 1.1 プロゲステロン 1.2 プロジェステロン 1.3 おうたいホルモン [黄体ホルモン] n プロゲステロン プロジェステロン... -
Progestin
n プロゲスチン -
Prognosis
n よご [予後] -
Prognostic symptoms
n こういしょう [後遺症] -
Prognostication
n かねごと [予言] よげん [予言]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.