- Từ điển Anh - Nhật
Program (e.g. theatre)
n
だしもの [出し物]
Xem thêm các từ khác
-
Program analyzer
n プログラムアナライザー -
Program director
n しんこうがかり [進行係] プログラムディレクター -
Program formulation
n,vs かくさく [劃策] かくさく [画策] -
Program guidance
n プログラムゆうどう [プログラム誘導] -
Program in a competing timeslot
n うらばんぐみ [裏番組] -
Program music
n ひょうだいおんがく [標題音楽] -
Program of a ceremony
n しきしだい [式次第] しきじ [式次] -
Program sponsoring
n,vs ていきょう [提供] -
Program trading
n プログラムばいばい [プログラム売買] -
Programme
n てはず [手筈] だんどり [段取り] -
Programmed learning
n プログラムがくしゅう [プログラム学習] -
Programmer
n プログラマ プログラマー -
Programming
n ばんぐみへんせい [番組編成] プログラミング -
Programming in Logic
n プロローグ -
Programming language
n プログラムげんご [プログラム言語] -
Progress
Mục lục 1 n 1.1 けいか [経過] 1.2 ぜんしん [前進] 1.3 すすみ [進み] 1.4 なりゆき [成り行き] 1.5 かいしん [改進] 1.6 プログレス... -
Progress of a battle
n せんきょう [戦況] -
Progression
n すうれつ [数列] きゅうすう [級数] -
Progressive
Mục lục 1 n 1.1 プログレッシブ 1.2 プレグレッシブ 1.3 せっきょく [積極] 2 adj-na 2.1 しんぽてき [進歩的] n プログレッシブ... -
Progressive (enterprising) spirit
n しんしゅのせいしん [進取の精神]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.