- Từ điển Anh - Nhật
Promotional line
n
うたいもんく [謳い文句]
Xem thêm các từ khác
-
Promotional or production rights
n こうぎょうけん [興行権] -
Prompt
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 びんしょう [敏捷] 1.2 ちょくさい [直截] 1.3 ちょくせつ [直截] 1.4 きびん [機敏] 1.5 じんそく [迅速]... -
Prompt (computer ~)
n プロンプト -
Prompt answer
n ちょくとう [直答] じきとう [直答] -
Prompt decision
Mục lục 1 n 1.1 そっけつ [速決] 1.2 そっけつ [即決] 1.3 そくだん [即断] n そっけつ [速決] そっけつ [即決] そくだん... -
Prompt payment or delivery
n そくのう [即納] -
Prompt report
n,vs そくほう [速報] -
Prompter
Mục lục 1 n 1.1 くろんぼう [黒奴] 1.2 プロンプター 1.3 くろご [黒巾] 1.4 くろご [黒子] 1.5 くろんぼう [黒ん坊] 1.6 こくど... -
Prompter screen
n プロンプタースクリーン -
Promptly
Mục lục 1 n 1.1 げんか [言下] 1.2 そくじ [即時] 1.3 ゆうよなく [猶予なく] 2 adv 2.1 いちはやく [逸早く] 2.2 いちはやく... -
Promptness
Mục lục 1 n 1.1 そくじせい [即時性] 2 adj-na,n 2.1 てきめん [覿面] n そくじせい [即時性] adj-na,n てきめん [覿面] -
Promulgation
Mục lục 1 n 1.1 せんぷ [宣布] 1.2 はんこう [頒行] 2 n,vs 2.1 はっぷ [発布] n せんぷ [宣布] はんこう [頒行] n,vs はっぷ... -
Prone to
adj ともすれば -
Prone to worrying
n しんぱいしょう [心配性] -
Pronoun
n だいめいし [代名詞] -
Pronouncement
Mục lục 1 n 1.1 いいわたし [言い渡し] 2 n,vs 2.1 せんこく [宣告] n いいわたし [言い渡し] n,vs せんこく [宣告] -
Pronunciation
n,vs はつおん [発音] -
Pronunciation key
n ふりがな [振り仮名] -
Proof
Mục lục 1 n 1.1 うらづけ [裏付] 1.2 しょうこ [証拠] 1.3 うらがき [裏書き] 1.4 ろんしょう [論証] 1.5 ねた 1.6 プルーフ... -
Proof (presentation of ~)
n きょしょう [挙証]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.