- Từ điển Anh - Nhật
Proofreading
n,vs
こうせい [校正]
Xem thêm các từ khác
-
Proofreading and annotation
n こうちゅう [校注] こうちゅう [校註] -
Proofreading completed
n こうりょう [校了] -
Prop
Mục lục 1 n 1.1 しちゅう [支柱] 1.2 つっぱり [突張り] 1.3 コロップ 1.4 つっぱり [突っ張り] 1.5 ささえ [支え] n しちゅう... -
Prop plane
n プロペラき [プロペラ機] -
Propaganda
Mục lục 1 n 1.1 プロパガンダ 2 n,vs 2.1 せんでん [宣伝] n プロパガンダ n,vs せんでん [宣伝] -
Propaganda activities
n せんでんかつどう [宣伝活動] -
Propaganda film
n せんでんえいが [宣伝映画] -
Propaganda speech
n アジえんぜつ [アジ演説] -
Propaganda truck (right-wing ~)
n がいせんしゃ [街宣車] -
Propaganda value
n せんでんかち [宣伝価値] -
Propaganda war
n せんでんせん [宣伝戦] -
Propagandist
Mục lục 1 n 1.1 せんでんいん [宣伝員] 2 abbr 2.1 プロパー n せんでんいん [宣伝員] abbr プロパー -
Propagation
Mục lục 1 n 1.1 プロパゲーション 1.2 はんしょく [繁殖] 1.3 でんそう [伝送] 1.4 はんしょく [蕃殖] 2 n,vs 2.1 ぞうしょく... -
Propagation (e.g. a religion)
n,vs ふきょう [布教] -
Propagator
n こすいしゃ [鼓吹者] -
Propane
n プロパン -
Propane gas
n プロパンガス -
Propellant
n はっしゃやく [発射薬] すいやく [推薬] -
Propeller
Mục lục 1 n 1.1 すいしんき [推進機] 1.2 プロペラ 1.3 すいしんき [推進器] n すいしんき [推進機] プロペラ すいしんき... -
Propeller-driven aircraft
n プロペラき [プロペラ機]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.