- Từ điển Anh - Nhật
Prospects of victory
n
しょうさん [勝算]
Xem thêm các từ khác
-
Prospectus
Mục lục 1 n 1.1 よていあん [予定案] 1.2 せつりつしゅいしょ [設立趣意書] 1.3 しゅいしょ [趣意書] n よていあん [予定案]... -
Prospering
n,vs はんえい [繁栄] -
Prospering after a fire
n やけぶとり [焼け太り] -
Prosperity
Mục lục 1 n 1.1 せいうん [盛運] 1.2 じょうけいき [上景気] 1.3 かっきょう [活況] 1.4 にぎわい [賑わい] 1.5 はえ [栄え]... -
Prosperity (wave of ~)
n こうけいき [好景気] -
Prosperity and decay
n しょうちょう [消長] -
Prosperity of a country
n くにのさかえ [国の栄え] -
Prosperous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいだい [盛大] 1.2 りゅうりゅう [隆々] 1.3 りゅうりゅう [隆隆] 1.4 さかん [盛ん] 2 n 2.1 こうつう... -
Prosperous age
n さかえたじだい [栄えた時代] -
Prosperous conditions
n こうきょう [好況] -
Prosperous country
n,vs こうこく [興国] -
Prosperous enterprise
n せいぎょう [盛業] -
Prosperous era
n せいだい [盛代] -
Prosperous period
n せいき [盛期] -
Prosperous person
Mục lục 1 n 1.1 しょうじゃ [盛者] 1.2 じょうしゃ [盛者] 1.3 しょうしゃ [盛者] n しょうじゃ [盛者] じょうしゃ [盛者]... -
Prosperous undertaking
n せいじ [盛事] -
Prostaglandin
n プロスタグランディン -
Prostate gland
n せつごせん [摂護腺] ぜんりつせん [前立腺] -
Prosthetic
adj-na,n,vs ほてつ [補綴] ほてい [補綴] -
Prostitute
Mục lục 1 n 1.1 あいしょう [愛妾] 1.2 けいこく [傾国] 1.3 ばいしゅんふ [売春婦] 1.4 くろうと [玄人] 1.5 せんぎょうふ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.