Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Prostitute

Mục lục

n

あいしょう [愛妾]
けいこく [傾国]
ばいしゅんふ [売春婦]
くろうと [玄人]
せんぎょうふ [賤業婦]
だるま [達磨]
いちやづま [一夜妻]
じょうふ [情婦]
けいせい [傾城]
ばいしょうふ [売笑婦]
じょろう [女郎]
がいしょう [街娼]
ばいしゅんぷ [売春婦]
しゅぎょうふ [醜業婦]
ひとよづま [一夜妻]
ゆうじょ [遊女]
しらびょうし [白拍子]
しょうぎ [娼妓]
ゆうくん [遊君]
あそびめ [遊び女]
しょうふ [娼婦]
つじぎみ [辻君]
しょうふ [倡婦]
プロスティテュート

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top