- Từ điển Anh - Nhật
Prostitute
n
あいしょう [愛妾]
けいこく [傾国]
ばいしゅんふ [売春婦]
くろうと [玄人]
せんぎょうふ [賤業婦]
だるま [達磨]
いちやづま [一夜妻]
じょうふ [情婦]
けいせい [傾城]
ばいしょうふ [売笑婦]
じょろう [女郎]
がいしょう [街娼]
ばいしゅんぷ [売春婦]
しゅぎょうふ [醜業婦]
ひとよづま [一夜妻]
ゆうじょ [遊女]
しらびょうし [白拍子]
しょうぎ [娼妓]
ゆうくん [遊君]
あそびめ [遊び女]
しょうふ [娼婦]
つじぎみ [辻君]
しょうふ [倡婦]
プロスティテュート
Xem thêm các từ khác
-
Prostitution
Mục lục 1 n 1.1 いんばい [淫売] 1.2 きりうりしゅぎ [切り売り主義] 1.3 ばいしゅん [買春] 1.4 ばいいん [売淫] 1.5 ばいしゅん... -
Prostitution of learning
n きょくがくあせい [曲学阿世] -
Prostitution quarter
Mục lục 1 n 1.1 はなまち [花町] 1.2 かがい [花街] 1.3 はなまち [花街] n はなまち [花町] かがい [花街] はなまち [花街] -
Prostrate oneself
n,vs ふく [伏] どげざ [土下座] -
Prostrating oneself
Mục lục 1 n,vs 1.1 へいしんていとう [平身低頭] 2 vs 2.1 ていとうへいしん [低頭平身] n,vs へいしんていとう [平身低頭]... -
Prostration
Mục lục 1 n 1.1 きょだつ [虚脱] 1.2 すいじゃく [衰弱] 1.3 ふふく [俯伏] n きょだつ [虚脱] すいじゃく [衰弱] ふふく... -
Protagonist
n しゅじんこう [主人公] して [仕手] -
Protease inhibitor
n プロテアーゼそがいざい [プロテアーゼ阻害剤] -
Protect
n プロテクト -
Protected
n プロテクテッド -
Protected bird
n ほごちょう [保護鳥] -
Protecting
n ちんご [鎮護] -
Protecting the constitution
n ごけん [護憲] -
Protecting the emperor
n きんえい [禁衛] -
Protection
Mục lục 1 n,vs 1.1 あいご [愛護] 1.2 ようご [擁護] 1.3 ようご [養護] 1.4 ごじ [護持] 1.5 ぼうぎょ [防御] 1.6 ぼうぎょ... -
Protection (or charm) against bullets
n たまよけ [弾除け] -
Protection against
n,vs よぼう [予防] -
Protection against cold
n ぼうかん [防寒] -
Protection against corrosion
n ぼうしょく [防蝕] ぼうしょく [防食] -
Protection against dust
n ぼうじん [防塵]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.