- Từ điển Anh - Nhật
Protective
adj
しのげる
Xem thêm các từ khác
-
Protective arrest
n ほごけんそく [保護検束] -
Protective care
n,vs ようご [擁護] ようご [養護] -
Protective collar on kimono or bed clothes
n かけえり [掛け襟] -
Protective coloration
n ほごしょく [保護色] -
Protective cover on a clog
n つまかわ [爪革] つまかわ [爪皮] -
Protective custody
n,vs ほどう [補導] -
Protective duty
n ほごぜい [保護税] -
Protective mask
n ぼうごマスク [防護マスク] -
Protective occupation (of a country)
n ほしょうせんりょう [保障占領] -
Protective tariff
n ほごかんぜいりつ [保護関税率] ほごかんぜい [保護関税] -
Protective trade
n ほごぼうえき [保護貿易] -
Protective wall
n ぼうごへき [防護壁] ぼうへき [防壁] -
Protector
Mục lục 1 n 1.1 プロテクター 1.2 ぼうぐ [防具] 1.3 ほごしゃ [保護者] n プロテクター ぼうぐ [防具] ほごしゃ [保護者] -
Protectorate
n ほごりょう [保護領] ほごこく [保護国] -
Protege
n こがい [子飼い] -
Protegee
n いもうとぶん [妹分] -
Protein
Mục lục 1 n 1.1 プロテイン 1.2 たんぱく [蛋白] 1.3 タンパクしつ [タンパク質] 1.4 たんぱくしつ [蛋白質] n プロテイン... -
Protein source
n たんぱくげん [蛋白源] -
Protest
Mục lục 1 n 1.1 プロテスト 1.2 いぎ [異議] 1.3 ものいい [物言い] 1.4 こうげん [抗言] 2 n,vs 2.1 こうぎ [抗議] 2.2 こうこく... -
Protest action
n こうぎかつどう [抗議活動]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.