Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Protein source

n

たんぱくげん [蛋白源]

Xem thêm các từ khác

  • Protest

    Mục lục 1 n 1.1 プロテスト 1.2 いぎ [異議] 1.3 ものいい [物言い] 1.4 こうげん [抗言] 2 n,vs 2.1 こうぎ [抗議] 2.2 こうこく...
  • Protest action

    n こうぎかつどう [抗議活動]
  • Protest advertising (on an issue by a pressure group)

    n いけんこうこく [意見広告]
  • Protest movement

    n こうぎかつどう [抗議活動]
  • Protest song

    n プロテストソング
  • Protestant

    n プロテスタント
  • Protestant Church

    n プロテスタントきょうかい [プロテスタント教会]
  • Protestantism

    n しんきょう [新教] プロテスタンティズム
  • Protoactinium (Pa)

    n プロトアクチニウム
  • Protocol

    Mục lục 1 n 1.1 おぼえがき [覚書] 1.2 ぎていしょ [議定書] 1.3 プロトコル 1.4 てじゅん [手順] 1.5 ちょうしょ [調書]...
  • Proton

    n ようし [陽子] プロトン
  • Proton beam

    n ようしせん [陽子線]
  • Proton magnetometer

    n プロトンじりょくけい [プロトン磁力計]
  • Protoplasm

    n げんけいしつ [原形質]
  • Protoplast

    n プロトプラスト
  • Prototype

    Mục lục 1 adj-no,n 1.1 げんけい [原型] 2 n 2.1 そけい [祖型] 2.2 プロトタイプ adj-no,n げんけい [原型] n そけい [祖型]...
  • Prototype (e.g. plane)

    n しさくき [試作機]
  • Prototyping

    n プロトタイピング
  • Protozoa

    n げんしどうぶつ [原始動物]
  • Protozoan

    n げんちゅう [原虫] げんせいどうぶつ [原生動物]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top