Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Protoplast

n

プロトプラスト

Xem thêm các từ khác

  • Prototype

    Mục lục 1 adj-no,n 1.1 げんけい [原型] 2 n 2.1 そけい [祖型] 2.2 プロトタイプ adj-no,n げんけい [原型] n そけい [祖型]...
  • Prototype (e.g. plane)

    n しさくき [試作機]
  • Prototyping

    n プロトタイピング
  • Protozoa

    n げんしどうぶつ [原始動物]
  • Protozoan

    n げんちゅう [原虫] げんせいどうぶつ [原生動物]
  • Protracted illness

    n ながわずらい [長煩い]
  • Protracted war

    n じきゅうせん [持久戦]
  • Protractor

    n ぶんどき [分度器]
  • Protractor muscle

    n しんきん [伸筋]
  • Protruding

    n つきでた [突き出た]
  • Protruding buttocks

    n でっちり [出っ尻]
  • Protruding eyes

    n でめ [出目]
  • Protruding lower lip and jaw

    n うけぐち [受け口]
  • Protruding navel

    n でべそ [出臍]
  • Protruding tooth

    n でば [出歯] でっぱ [出っ歯]
  • Protruding tooth (like a fang)

    n おにば [鬼歯]
  • Protrusion

    Mục lục 1 n 1.1 つきだし [つき出し] 1.2 とっしゅつ [突出] 1.3 とつじょう [凸状] 1.4 でっぱり [出っ張り] 1.5 つきだし...
  • Protuberance

    Mục lục 1 n 1.1 たんこぶ 1.2 とっき [突起] 1.3 りゅうき [隆起] 2 n,uk 2.1 こぶ [瘤] n たんこぶ とっき [突起] りゅうき...
  • Protuberant

    adj-t べんべんたる [便々たる] べんべんたる [便便たる]
  • Proud

    Mục lục 1 n 1.1 ほこりたかい [誇り高い] 1.2 はながたかい [鼻が高い] 1.3 はないきがあらい [鼻息が荒い] 2 adj-na,n 2.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top