- Từ điển Anh - Nhật
Providence (divine ~)
n
せつり [摂理]
Xem thêm các từ khác
-
Providential
n てんい [天為] -
Providential help
n てんゆう [天祐] てんゆう [天佑] -
Providential protection
adj-na,n いのちみょうが [命冥加] -
Provider of funds
n きんこ [金庫] かねぐら [金庫] -
Providing a meal
n,vs きゅうしょく [給食] -
Providing with work
n じゅさん [授産] -
Province
n しゅう [州] -
Provincial
exp いのなかのかわずたいかいをしらず [井の中の蛙大海を知らず] -
Provincial accent
n いなかなまり [田舎訛り] -
Provincial boundary
n しゅうきょう [州境] -
Provincial capital
Mục lục 1 n 1.1 こくふ [国府] 1.2 こくぶ [国府] 1.3 こふ [国府] n こくふ [国府] こくぶ [国府] こふ [国府] -
Provincial governor
n こくし [国司] -
Provincial person
n いなかもの [いなか者] いなかもの [田舎者] -
Provincial samurai
n くにざむらい [国侍] -
Provincial song or ballad
n こくふう [国風] くにぶり [国風] -
Provincial theatrical performance
n いなかしばい [田舎芝居] -
Provincial tour
n じゅんぎょう [巡業] -
Provincial tour (theatrical ~)
n いなかまわり [田舎回り] -
Proving
n,vs はんめい [判明] -
Proving ground
n じっけんじょう [実験場]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.