- Từ điển Anh - Nhật
Provisional government
n
りんじせいふ [臨時政府]
かりせいふ [仮政府]
Xem thêm các từ khác
-
Provisional licence
n かりめん [仮免] -
Provisional plan
n ざんていあん [暫定案] -
Provisional seizure
n かりさしおさえ [仮差し押さえ] かりさしおさえ [仮差し押え] -
Provisional treaty
n かりじょうやく [仮条約] -
Provisionally
adv かりに [仮に] -
Provisions
Mục lục 1 n 1.1 りょうしょく [糧食] 1.2 しょくりょう [食糧] 2 adj-no,n,vs 2.1 きてい [規定] n りょうしょく [糧食] しょくりょう... -
Provisions (act, treaty)
n じょうぶん [条文] -
Provisions (army ~)
Mục lục 1 oK,n 1.1 ひょうろう [兵粮] 2 n 2.1 ひょうろう [兵糧] oK,n ひょうろう [兵粮] n ひょうろう [兵糧] -
Proviso
Mục lục 1 n 1.1 なおがき [尚書き] 1.2 ただしがき [但し書き] 1.3 ただしがき [但書き] 1.4 なおがき [なお書] 2 io,n 2.1... -
Provocation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちょうはつ [挑発] 1.2 しょくはつ [触発] 1.3 じゃっき [惹起] 2 n 2.1 ちょうはつ [挑撥] n,vs ちょうはつ... -
Provocative
adj-na ちょうはつてき [挑発的] -
Provoking
Mục lục 1 adj 1.1 いまいましい [忌忌しい] 1.2 つらにくい [面憎い] 1.3 いまいましい [忌ま忌ましい] 1.4 いまいましい... -
Provokingly calm
n くそおちつき [糞落ち着き] -
Prow
n へさき [舳先] -
Prowess
Mục lục 1 n 1.1 むしゃぶり [武者振り] 2 adj-na,n 2.1 ごうゆう [豪勇] 2.2 ごうゆう [剛勇] n むしゃぶり [武者振り] adj-na,n... -
Prowler
Mục lục 1 n 1.1 あきす [空き巣] 1.2 あきすねらい [空き巣狙い] 1.3 あきす [明き巣] 1.4 あきす [空巣] 1.5 あきすねらい... -
Prowling about
n みっこう [密行] -
Proximate
n きんじ [近似] -
Proximity
Mục lục 1 n 1.1 そば [傍] 1.2 ちかま [近間] 1.3 そば [側] 2 adj-na,n-adv,n 2.1 まぢか [間近] 2.2 まぢか [真近] n そば [傍]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.