Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pshaw

int,n

ふん

Xem thêm các từ khác

  • Psi

    n サイ ちょうのうりょく [超能力]
  • Psilocybin

    n サイロシビン シロシビン
  • Psoriasis

    adj-no,n かんせん [乾癬]
  • Psychedelic

    Mục lục 1 adj-na 1.1 サイケデリック 2 adj-na,abbr 2.1 サイケ adj-na サイケデリック adj-na,abbr サイケ
  • Psychiatric examination

    n せいしんかんてい [精神鑑定]
  • Psychiatrist

    n せいしんいがくしゃ [精神医学者]
  • Psychiatry

    n せいしんか [精神科] せいしんいがく [精神医学]
  • Psychic ability

    n ちょうのうりょく [超能力]
  • Psychic phenomenon

    n しんれいげんしょう [心霊現象]
  • Psychic surgery

    n しんれいてじゅつ [心霊手術]
  • Psychics

    n しんれいがく [心霊学] サイキックス
  • Psycho

    n サイコ
  • Psychoanalysis

    n サイコアナリシス せいしんぶんせき [精神分析]
  • Psychodrama

    n サイコドラマ
  • Psychogalvanometer

    n サイコガルバノメーター
  • Psychogenesis

    n しんいん [心因]
  • Psychogenic reaction

    n しんいんはんのう [心因反応] しんいんせいはんのう [心因性反応]
  • Psychokinesis

    n サイコキネシス
  • Psycholinguistics

    n げんごしんりがく [言語心理学]
  • Psychological

    Mục lục 1 adj-na 1.1 しんりてき [心理的] 1.2 しんりがくてき [心理学的] 2 adj-na,n 2.1 しんてき [心的] 3 n 3.1 サイコロジカル...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top