- Từ điển Anh - Nhật
Public career
n
こうしょうがい [公生涯]
Xem thêm các từ khác
-
Public cemetery
n きょうどうぼち [共同墓地] -
Public ceremonies
n こうへん [公辺] -
Public character
n こうじん [公人] -
Public comment
n パブリックコメント -
Public commitment or promise
n こうやく [公約] -
Public company
n かぶしきがいしゃ [株式会社] -
Public confidence
n しゅうぼう [衆望] -
Public contribution
n こうぼ [公募] -
Public corporation
Mục lục 1 n 1.1 こうきぎょう [公企業] 1.2 こうしゃ [公社] 1.3 パブリックコーポレーション 1.4 こうだん [公団] 1.5... -
Public course
n パブリックコース -
Public criticisms
n きよほうへん [毀誉褒貶] -
Public debt
n こうさい [公債] -
Public discussion (criticism)
n ぶつぎ [物議] -
Public domain
n パブリックドメイン -
Public duty
n ほうこう [奉公] -
Public election
n こうせん [公選] -
Public employment exchange
n こうきょうしょくぎょうあんていじょ [公共職業安定所] -
Public employment security office
Mục lục 1 n 1.1 しょくぎょうあんていじょ [職業安定所] 2 n,abbr 2.1 しょくあん [職安] n しょくぎょうあんていじょ... -
Public enemy
n こうてき [公敵] -
Public enemy No. 1
n こうてきいちごう [公敵一号]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.