- Từ điển Anh - Nhật
Public facilities
n
こうきょうしせつ [公共施設]
Xem thêm các từ khác
-
Public feeling
n ぶつじょう [物情] -
Public flower garden
n はなやしき [花屋敷] -
Public forest
n こうゆうりん [公有林] -
Public funds
n こうてきしきん [公的資金] こうきん [公金] -
Public funeral
n こうそう [公葬] -
Public gaze
n ひとめ [人目] じんもく [人目] -
Public good
n こうえき [公益] -
Public hall
n こうみんかん [公民館] こうかいどう [公会堂] -
Public health
n こうしゅうえいせい [公衆衛生] -
Public health nurse
n ほけんふ [保健婦] -
Public health system
n ほけんせいど [保健制度] -
Public hearing
Mục lục 1 n 1.1 こうちょうかい [公聴会] 1.2 ヒヤリング 1.3 こうはん [公判] 1.4 ヒアリング n こうちょうかい [公聴会]... -
Public house
n パブリックハウス -
Public housing
n こうだんじゅうたく [公団住宅] こうえいじゅうたく [公営住宅] -
Public imposts
n こうか [公課] -
Public indignation
n こうふん [公憤] -
Public institution
n こうき [公器] -
Public insurance
n こうえいほけん [公営保険] -
Public interest first
n こうえきゆうせん [公益優先] -
Public investment
n こうきょうとうし [公共投資]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.