- Từ điển Anh - Nhật
Public interest first
n
こうえきゆうせん [公益優先]
Xem thêm các từ khác
-
Public investment
n こうきょうとうし [公共投資] -
Public issue
n こうぼさい [公募債] -
Public kiosk
n こうしゅうブース [公衆ブース] -
Public land
n こうゆうち [公有地] きょうゆうち [共有地] -
Public lavatory
n こうしゅうべんじょ [公衆便所] -
Public law
n こうほう [公法] -
Public library
n こうかいとしょかん [公開図書館] こうきょうとしょかん [公共図書館] -
Public life
n こうせいかつ [公生活] こうしょうがい [公生涯] -
Public management
n こうえい [公営] -
Public market
n こうせついちば [公設市場] -
Public medical institution
n こうてきいりょうきかん [公的医療機関] -
Public meeting
n こうかい [公会] -
Public money
n こうてきしきん [公的資金] ようきん [用金] -
Public morals
n こうしゅうどうとく [公衆道徳] ふうき [風紀] -
Public name
n こうしょう [公称] -
Public network
n こうしゅうもう [公衆網] -
Public notice
n じんもく [人目] ひとめ [人目] -
Public nuisance
n こうてきふほうぼうがい [公的不法妨害] こうがい [公害] -
Public offering of new shares at market price
n じかはっこう [時価発行] -
Public office
n こうしょく [公職] やくしょ [役所]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.