- Từ điển Anh - Nhật
Public relations magazine
n
こうほうし [広報誌]
Xem thêm các từ khác
-
Public relations office
n こうほうかん [広報官] -
Public relations section or department
n こうほうぶ [広報部] -
Public road
n こうろ [公路] こうどう [公道] -
Public safety
n こうあん [公安] -
Public safety commission
n こうあんいいんかい [公安委員会] -
Public safety force
n ちあんぶたい [治安部隊] -
Public sale
n こうばい [公売] -
Public school
n こうりつがっこう [公立学校] パブリックスクール -
Public scorn or humiliation
n さらしもの [曝し者] さらしもの [晒し者] -
Public sentiments of the day
n じろん [時論] -
Public servant
n こうぼく [公僕] パブリックサーバント -
Public service
Mục lục 1 n 1.1 こうえき [公役] 2 adj-no,n 2.1 こうきょう [公共] 3 n,vs 3.1 ふくむ [服務] n こうえき [公役] adj-no,n こうきょう... -
Public space
n パブリックスペース -
Public spirit
n こうきょうしん [公共心] こうとくしん [公徳心] -
Public tax
n こうそ [公租] -
Public teahouse (Edo-period ~)
n みずちゃや [水茶屋] -
Public telephone
n こうしゅうでんわ [公衆電話] あかでんわ [赤電話] -
Public transmission rights (e.g. putting copyrightable material on the Internet)
n こうしゅうそうしんけん [公衆送信権] -
Public unrest
adj-na ぶつじょうそうぜん [物情騒然] -
Public use
n こうよう [公用]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.