- Từ điển Anh - Nhật
Public teahouse (Edo-period ~)
n
みずちゃや [水茶屋]
Xem thêm các từ khác
-
Public telephone
n こうしゅうでんわ [公衆電話] あかでんわ [赤電話] -
Public transmission rights (e.g. putting copyrightable material on the Internet)
n こうしゅうそうしんけん [公衆送信権] -
Public unrest
adj-na ぶつじょうそうぜん [物情騒然] -
Public use
n こうよう [公用] -
Public utilities
n こうきょうじぎょう [公共事業] こうえきじぎょう [公益事業] -
Public utilities charge
n こうきょうりょうきん [公共料金] -
Public waters
n こうゆうすいめん [公有水面] -
Public welfare
n こうせい [厚生] こうあん [公安] -
Public workout
n こうかいれんしゅう [公開練習] -
Public works
n どぼく [土木] どぼくこうじ [土木工事] -
Publically owned
n じんみんしょゆう [人民所有] -
Publication
Mục lục 1 n,vs 1.1 はっぴょう [発表] 1.2 しゅっぱん [出版] 2 n 2.1 かんこう [刊行] 2.2 じょうし [上梓] 2.3 こうかん [公刊]... -
Publication (in a book)
n おくがき [奥書き] -
Publication after securing subscriptions
n よやくしゅっぱん [予約出版] -
Publication in kana alone
n かなほん [仮名本] かなぶみ [仮名文] -
Publication law
n しゅっぱんほう [出版法] -
Publication society
n かんこうかい [刊行会] -
Publications
n しゅっぱんぶつ [出版物] -
Publicist
n せんでんいん [宣伝員] -
Publicity
Mục lục 1 n 1.1 パブリシティー 1.2 おもてざた [表沙汰] 1.3 こうほう [広報] 1.4 こうほう [弘報] 2 oK,n 2.1 こうほう [廣報]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.