- Từ điển Anh - Nhật
Public utilities
n
こうきょうじぎょう [公共事業]
こうえきじぎょう [公益事業]
Xem thêm các từ khác
- 
                                Public utilities chargen こうきょうりょうきん [公共料金]
- 
                                Public watersn こうゆうすいめん [公有水面]
- 
                                Public welfaren こうせい [厚生] こうあん [公安]
- 
                                Public workoutn こうかいれんしゅう [公開練習]
- 
                                Public worksn どぼく [土木] どぼくこうじ [土木工事]
- 
                                Publically ownedn じんみんしょゆう [人民所有]
- 
                                PublicationMục lục 1 n,vs 1.1 はっぴょう [発表] 1.2 しゅっぱん [出版] 2 n 2.1 かんこう [刊行] 2.2 じょうし [上梓] 2.3 こうかん [公刊]...
- 
                                Publication (in a book)n おくがき [奥書き]
- 
                                Publication after securing subscriptionsn よやくしゅっぱん [予約出版]
- 
                                Publication in kana alonen かなほん [仮名本] かなぶみ [仮名文]
- 
                                Publication lawn しゅっぱんほう [出版法]
- 
                                Publication societyn かんこうかい [刊行会]
- 
                                Publicationsn しゅっぱんぶつ [出版物]
- 
                                Publicistn せんでんいん [宣伝員]
- 
                                PublicityMục lục 1 n 1.1 パブリシティー 1.2 おもてざた [表沙汰] 1.3 こうほう [広報] 1.4 こうほう [弘報] 2 oK,n 2.1 こうほう [廣報]...
- 
                                Publicity (information) activitiesn こうほうかつどう [広報活動]
- 
                                Publicity arm or organn せんでんきかん [宣伝機関]
- 
                                Publicity articlen せんでんきじ [宣伝記事]
- 
                                Publicity or advertising expensesn せんでんひ [宣伝費]
- 
                                Publicity photographn ブロマイド
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                