- Từ điển Anh - Nhật
Publicity or advertising expenses
n
せんでんひ [宣伝費]
Xem thêm các từ khác
-
Publicity photograph
n ブロマイド -
Publicity stunt
n にんきとり [人気取り] -
Publicly
Mục lục 1 n 1.1 はれて [晴れて] 1.2 こうぜんと [公然と] 1.3 こうこうぜんと [公々然と] 1.4 おもてだって [表立って]... -
Publicly subscribed shares or stock
n こうぼかぶ [公募株] -
Publish
n,vs はっかん [発刊] -
Publish (info)
n,vs ひょうき [表記] -
Publish in paperback
vs ぶんこか [文庫化] -
Published
n しょさい [所載] -
Published apology
n しゃざいこうこく [謝罪広告] -
Published bimonthly
n かくげつかん [隔月刊] -
Published every ten days
n じゅんかん [旬刊] -
Published weekly
n しゅうかん [週刊] -
Publisher
Mục lục 1 n 1.1 しゅっぱんぎょうしゃ [出版業者] 1.2 しゅっぱんもと [出版元] 1.3 はっこうしゃ [発行者] 1.4 ほんや... -
Publishing
n,vs いんこう [印行] はんこう [版行] -
Publishing business
n しゅっぱんぎょう [出版業] -
Publishing costs
n しゅっぱんひ [出版費] -
Publishing department
n しゅっぱんぶ [出版部] -
Publishing house
Mục lục 1 n 1.1 はっこうしょ [発行所] 1.2 はっこうじょ [発行所] 1.3 しょいん [書院] 1.4 しゅっぱんや [出版屋] n はっこうしょ... -
Publishing office
n はっこうじょ [発行所] はっこうしょ [発行所] -
Publishing part by part (e.g. in a magazine)
n,vs ぶんさい [分載]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.