Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Published weekly

n

しゅうかん [週刊]

Xem thêm các từ khác

  • Publisher

    Mục lục 1 n 1.1 しゅっぱんぎょうしゃ [出版業者] 1.2 しゅっぱんもと [出版元] 1.3 はっこうしゃ [発行者] 1.4 ほんや...
  • Publishing

    n,vs いんこう [印行] はんこう [版行]
  • Publishing business

    n しゅっぱんぎょう [出版業]
  • Publishing costs

    n しゅっぱんひ [出版費]
  • Publishing department

    n しゅっぱんぶ [出版部]
  • Publishing house

    Mục lục 1 n 1.1 はっこうしょ [発行所] 1.2 はっこうじょ [発行所] 1.3 しょいん [書院] 1.4 しゅっぱんや [出版屋] n はっこうしょ...
  • Publishing office

    n はっこうじょ [発行所] はっこうしょ [発行所]
  • Publishing rights

    n しゅっぱんけん [出版権]
  • Publishing schedule

    n はっこうスケジュール [発行スケジュール]
  • Puccini

    n プッチーニ
  • Puck

    n パック
  • Puckery juice

    n あく [灰]
  • Pudding

    Mục lục 1 n 1.1 プディング 2 n,abbr 2.1 プリン n プディング n,abbr プリン
  • Puddle

    n みずたまり [水溜まり] みずたまり [水溜り]
  • Pudenda

    n がいいんぶ [外陰部]
  • Pudgy

    n よこぶとり [横太り]
  • Puerperal fever

    n さんじょくねつ [産褥熱]
  • Puerto Rico

    n プエルトリコ
  • Puff

    Mục lục 1 n 1.1 ひとふき [一吹き] 1.2 ふくらみ [脹らみ] 1.3 ふくらみ [膨らみ] n ひとふき [一吹き] ふくらみ [脹らみ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top