Xem thêm các từ khác
-
Puddle
n みずたまり [水溜まり] みずたまり [水溜り] -
Pudenda
n がいいんぶ [外陰部] -
Pudgy
n よこぶとり [横太り] -
Puerperal fever
n さんじょくねつ [産褥熱] -
Puerto Rico
n プエルトリコ -
Puff
Mục lục 1 n 1.1 ひとふき [一吹き] 1.2 ふくらみ [脹らみ] 1.3 ふくらみ [膨らみ] n ひとふき [一吹き] ふくらみ [脹らみ]... -
Puff (powder ~)
n パフ -
Puff sleeve
n パフスリーブ -
Puffer fish
n ふぐ [河豚] -
Puffing
n あえぎ [喘ぎ] -
Puffy
n ひといき [一息] はれぼったい [脹れぼったい] -
Puffy face
n ムーンフェース -
Pug-nosed face
n ちんくしゃ [狆くしゃ] -
Pug nose
n ししばな [獅子鼻] -
Pulitzer (Price)
n ピューリッツアー -
Pull
Mục lục 1 n 1.1 プル 1.2 つて [伝手] 2 n,vs 2.1 けんいん [牽引] 3 n,abbr 3.1 コネ n プル つて [伝手] n,vs けんいん [牽引]... -
Pull-down
n プルダウン -
Pull-up
n,vs けんすい [懸垂] -
Pull tab
n プルトップ -
Pull through
n りょう [凌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.