Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pudding

Mục lục

n

プディング

n,abbr

プリン

Xem thêm các từ khác

  • Puddle

    n みずたまり [水溜まり] みずたまり [水溜り]
  • Pudenda

    n がいいんぶ [外陰部]
  • Pudgy

    n よこぶとり [横太り]
  • Puerperal fever

    n さんじょくねつ [産褥熱]
  • Puerto Rico

    n プエルトリコ
  • Puff

    Mục lục 1 n 1.1 ひとふき [一吹き] 1.2 ふくらみ [脹らみ] 1.3 ふくらみ [膨らみ] n ひとふき [一吹き] ふくらみ [脹らみ]...
  • Puff (powder ~)

    n パフ
  • Puff sleeve

    n パフスリーブ
  • Puffer fish

    n ふぐ [河豚]
  • Puffing

    n あえぎ [喘ぎ]
  • Puffy

    n ひといき [一息] はれぼったい [脹れぼったい]
  • Puffy face

    n ムーンフェース
  • Pug-nosed face

    n ちんくしゃ [狆くしゃ]
  • Pug nose

    n ししばな [獅子鼻]
  • Pulitzer (Price)

    n ピューリッツアー
  • Pull

    Mục lục 1 n 1.1 プル 1.2 つて [伝手] 2 n,vs 2.1 けんいん [牽引] 3 n,abbr 3.1 コネ n プル つて [伝手] n,vs けんいん [牽引]...
  • Pull-down

    n プルダウン
  • Pull-up

    n,vs けんすい [懸垂]
  • Pull tab

    n プルトップ
  • Pull through

    n りょう [凌]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top