Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pulpwood

n

げんぼく [原木]

Xem thêm các từ khác

  • Pulpy

    adj-na,adv,n,vs ぐちゃぐちゃ
  • Pulsar

    n パルサー
  • Pulsating forcefully

    adj-t みゃくみゃくたる [脈脈たる]
  • Pulsation

    Mục lục 1 n 1.1 みゃくはく [脈搏] 1.2 こどう [鼓動] 1.3 はくどう [搏動] 1.4 どうき [動気] 1.5 みゃくどう [脈動] 1.6 みゃくはく...
  • Pulsatory motion

    n みゃくどう [脈動]
  • Pulse

    Mục lục 1 n 1.1 プルス 1.2 みゃく [脈] 1.3 みゃくはく [脈搏] 1.4 みゃくはく [脈拍] 1.5 パルス n プルス みゃく [脈] みゃくはく...
  • Pulse-jet engine

    Mục lục 1 abbr 1.1 パルスジェット 2 n 2.1 パルスジェットエンジン abbr パルスジェット n パルスジェットエンジン
  • Pulse circuit

    n パルスかいろ [パルス回路]
  • Pulse family

    n まめか [豆科]
  • Pulse motor

    n パルスモータ
  • Pulse rate

    n みゃくはくすう [脈搏数] しんぱくすう [心拍数]
  • Pulse wave

    n パルスは [パルス波]
  • Pulse width modulation

    n パルスはばへんちょう [パルス幅変調]
  • Pulsebeat

    n はくどう [搏動] はくどう [拍動]
  • Pulsing vein

    v5t みゃくうつ [脈打つ]
  • Pulverising

    n,vs げきさい [撃砕]
  • Pulverization

    n,vs ふんさい [粉砕]
  • Pulverized

    n ふんじょう [粉状]
  • Puma

    n プーマ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top