- Từ điển Anh - Nhật
Pulse circuit
n
パルスかいろ [パルス回路]
Xem thêm các từ khác
-
Pulse family
n まめか [豆科] -
Pulse motor
n パルスモータ -
Pulse rate
n みゃくはくすう [脈搏数] しんぱくすう [心拍数] -
Pulse wave
n パルスは [パルス波] -
Pulse width modulation
n パルスはばへんちょう [パルス幅変調] -
Pulsebeat
n はくどう [搏動] はくどう [拍動] -
Pulsing vein
v5t みゃくうつ [脈打つ] -
Pulverising
n,vs げきさい [撃砕] -
Pulverization
n,vs ふんさい [粉砕] -
Pulverized
n ふんじょう [粉状] -
Puma
n プーマ -
Puma (American ~)
n アメリカライオン -
Pumice stone
n かるいし [軽石] -
Pump
n ポンプ -
Pump-priming
n よびみず [呼び水] -
Pump priming
n さそいみず [誘い水] よびみずしきけいざいせいさく [呼び水式経済政策] -
Pumping
n パンピング -
Pumping water
n ようすい [揚水] -
Pumpkin
Mục lục 1 n 1.1 とうなす [唐茄子] 1.2 パンプキン 1.3 かぼちゃ [南瓜] 2 ok,gikun,n 2.1 なんか [南瓜] n とうなす [唐茄子]... -
Pumps
n パンプス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.