Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pulverization

n,vs

ふんさい [粉砕]

Xem thêm các từ khác

  • Pulverized

    n ふんじょう [粉状]
  • Puma

    n プーマ
  • Puma (American ~)

    n アメリカライオン
  • Pumice stone

    n かるいし [軽石]
  • Pump

    n ポンプ
  • Pump-priming

    n よびみず [呼び水]
  • Pump priming

    n さそいみず [誘い水] よびみずしきけいざいせいさく [呼び水式経済政策]
  • Pumping

    n パンピング
  • Pumping water

    n ようすい [揚水]
  • Pumpkin

    Mục lục 1 n 1.1 とうなす [唐茄子] 1.2 パンプキン 1.3 かぼちゃ [南瓜] 2 ok,gikun,n 2.1 なんか [南瓜] n とうなす [唐茄子]...
  • Pumps

    n パンプス
  • Pun

    Mục lục 1 n 1.1 ごろあわせ [語呂合わせ] 1.2 かけことば [掛け詞] 1.3 じぐち [地口] 1.4 だじゃれ [駄洒落] 1.5 ごろあわせ...
  • Pun on karaoke (empty bucket)

    n からおけ [空桶]
  • Punch

    Mục lục 1 n 1.1 ワンツー 1.2 せんとう [剪刀] 1.3 パンチ n ワンツー せんとう [剪刀] パンチ
  • Punch-card system

    n パンチカードシステム
  • Punch-line (of story or joke)

    n パンチライン
  • Punch (hole ~)

    n あなあけき [穴あけ器] あなあけき [穴開け器]
  • Punch card

    n パンチカード
  • Punch line

    n さわり [触り]
  • Punch permanent

    n パンチパーマ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top