- Từ điển Anh - Nhật
Pun
Mục lục |
n
ごろあわせ [語呂合わせ]
かけことば [掛け詞]
じぐち [地口]
だじゃれ [駄洒落]
ごろあわせ [語路合わせ]
かけことば [懸け詞]
かけことば [掛詞]
かけことば [懸詞]
adj-na,n
しゃれ [洒落]
iK
だじゃれ [駄酒落]
Xem thêm các từ khác
-
Pun on karaoke (empty bucket)
n からおけ [空桶] -
Punch
Mục lục 1 n 1.1 ワンツー 1.2 せんとう [剪刀] 1.3 パンチ n ワンツー せんとう [剪刀] パンチ -
Punch-card system
n パンチカードシステム -
Punch-line (of story or joke)
n パンチライン -
Punch (hole ~)
n あなあけき [穴あけ器] あなあけき [穴開け器] -
Punch card
n パンチカード -
Punch line
n さわり [触り] -
Punch permanent
n パンチパーマ -
Puncher (hole ~)
n せんこうき [穿孔機] -
Punching
n さんこう [鑽孔] -
Punching (a hole)
n せんこう [穿孔] -
Punching (ticket ~)
n,vs にゅうきょう [入鋏] -
Punctatus
n こはだ [小鰭] -
Punctual
Mục lục 1 adj-na 1.1 せいかく [正確] 1.2 パンクチュアル 2 adj-na,n,vs 2.1 きちょうめん [几帳面] adj-na せいかく [正確]... -
Punctuality
n せいかくさ [正確さ] -
Punctually
Mục lục 1 n 1.1 せいせいと [正々と] 1.2 せいせいと [正正と] 1.3 じかんどおりに [時間どおりに] 2 adj-na 2.1 せいせい... -
Punctuation
Mục lục 1 n 1.1 くとう [句読] 1.2 くぎり [句切り] 1.3 くとうほう [句読法] 1.4 パンクチュエーション 1.5 くぎり [区切り]... -
Punctuation marks
n くとうてん [句読点] くんてん [訓点] -
Puncture
Mục lục 1 n 1.1 せんし [穿刺] 2 n,abbr 2.1 パンク n せんし [穿刺] n,abbr パンク -
Puncture wound
n さしきず [刺し傷] ししょう [刺傷]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.