- Từ điển Anh - Nhật
Puncture wound
n
さしきず [刺し傷]
ししょう [刺傷]
Xem thêm các từ khác
-
Pundit
n はくがくしゃ [博学者] -
Pungent
n ぴりっとくる -
Pungent taste
n からいあじ [辛い味] -
Puniness
adj-na,n じゃくしょう [弱少] じゃくしょう [弱小] -
Punish
n ばつ [伐] へき [辟] -
Punishment
Mục lục 1 n 1.1 せいさい [制裁] 1.2 ざいか [罪科] 1.3 しおき [仕置き] 1.4 けいばつ [刑罰] 1.5 しおき [仕置] 1.6 いましめ... -
Punishment (divine ~)
n ばち [罰] -
Punishment by exile to a remote island
n えんとう [遠島] -
Punishment by imprisonment or curtailment of liberties
n じゆうけい [自由刑] -
Punishment by tattooing
n ぼっけい [墨刑] ぼくけい [墨刑] -
Punishment of a criminal
n けいじしょぶん [刑事処分] -
Punitive wage cut
n ばっぽう [罰俸] -
Punk
n,abbr パンク -
Punk rock
n パンクロック -
Punk rocker
n パンクロッカー -
Punt kick (rugby)
Mục lục 1 n 1.1 パントキック 2 abbr 2.1 パント n パントキック abbr パント -
Pupa
n ようちゅう [蛹虫] さなぎ [蛹] -
Pupation
n,vs ようか [蛹化] -
Pupil
Mục lục 1 n 1.1 でし [弟子] 1.2 どうし [瞳子] 1.3 おとうとでし [弟弟子] 1.4 せいと [生徒] 1.5 ぼうし [眸子] 1.6 おとうとでし... -
Pupil (of eye)
n ひとみ [瞳] ひとみ [眸]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.