- Từ điển Anh - Nhật
Pure-blooded
adj-no,n
じゅんけつ [純血]
Xem thêm các từ khác
-
Pure-bred
adj-no,n じゅんけつ [純血] -
Pure (and good)
adj-na,n じゅんりょう [純良] -
Pure (platonic) love
n きよいあい [清い愛] -
Pure Land sect (of Buddhism)
n じょうどしゅう [浄土宗] -
Pure Land teachings
n じょうどきょう [浄土教] -
Pure and clear
n せいめい [清明] -
Pure bloodline
n じゅんけい [純系] -
Pure breed
n げんしゅ [原種] -
Pure cotton
n じゅんめん [純綿] -
Pure gold
n きんむく [金無垢] じゅんきん [純金] -
Pure heart
adj-na,n じゅんじょう [純情] -
Pure land away from the world
n せんかい [仙界] -
Pure literature
n じゅんぶんがく [純文学] -
Pure logic
n じゅんり [純理] -
Pure love
n じゅんあい [純愛] -
Pure malt
n ピュアモルト -
Pure mathematics
n じゅんせいすうがく [純正数学] -
Pure of heart and beautiful
n じゅんじょうかれん [純情可憐] -
Pure or snow white
adj-na,n じゅんぱく [純白] -
Pure reason
n じゅんり [純理]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.