Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Purification

Mục lục

n

さいかいもくよく [斎戒もく浴]
おはらい [御祓い]
さいかいもくよく [斎戒沐浴]
こり [垢離]
じゅんか [純化]
はらい [祓い]
さいかい [斎戒]
きよめ [清め]

n,vs

かくせい [廓清]
けっさい [潔斎]
かくせい [郭清]
せいせい [精製]
しょうじん [精進]
じょうか [浄化]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top