- Từ điển Anh - Nhật
Pursuer
Xem thêm các từ khác
-
Pursuing
Mục lục 1 n,vs 1.1 じゅうじ [従事] 2 n 2.1 ついび [追尾] n,vs じゅうじ [従事] n ついび [追尾] -
Pursuing (goal)
n,vs ついきゅう [追求] -
Pursuit
Mục lục 1 n 1.1 ついげき [追撃] 1.2 ついせき [追跡] 1.3 たんきゅう [探求] 2 n,vs 2.1 ついこう [追行] n ついげき [追撃]... -
Pursuit battle
n ついげきせん [追撃戦] -
Pursuit of knowledge
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうぎょう [修業] 1.2 しゅぎょう [修行] 1.3 しゅうぎょう [修行] 1.4 しゅぎょう [修業] 2 n 2.1 べんがく... -
Pursuit of profits
n りじゅんついきゅう [利潤追求] -
Pursuit or chase plane
n ついげきき [追撃機] -
Purveying
n ようたつ [用達] -
Purveyor
n ようたし [用足し] -
Purveyor to the Imperial Household
Mục lục 1 n 1.1 ごようだち [ご用達] 1.2 ごようたつ [ご用達] 1.3 ごようたし [御用達] 1.4 ごようだつ [御用達] 1.5 ごようだつ... -
Purveyor to the government
Mục lục 1 n 1.1 ごようたし [ご用達] 1.2 ごようだつ [御用達] 1.3 ごようたし [御用達] 1.4 ごようたつ [御用達] 1.5 ごようたつ... -
Pus
n うみ [膿] のうじゅう [膿汁] -
Push
Mục lục 1 n 1.1 プッシュ 1.2 おし [押し] 2 vs 2.1 ひとおし [一押し] n プッシュ おし [押し] vs ひとおし [一押し] -
Push-button
n おしぼたん [押し釦] -
Push-button phone
n プッシュホン -
Push-down (frontal ~)
n おしたおし [押し倒し] -
Push-pull amplifier
n プッシュプルぞうふくき [プッシュプル増幅器] -
Push-up
n,vs うでたて [腕立] うでたてふせ [腕立伏せ] -
Push-up door
n あげど [揚げ戸] -
Push-ups
n うでたてふせ [腕立て伏せ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.