- Từ điển Anh - Nhật
Pyramid
Xem thêm các từ khác
-
Pyramid scheme
n ねずみこう [鼠講] -
Pyramid selling
n ピラミッドセリング -
Pyrethrum
n じょちゅうぎく [除虫菊] -
Pyrex
n パイレックス -
Pyrex glass
n パイレックスガラス -
Pyrine
n ピリン -
Pyro-
n,pref こうねつ [高熱] -
Pyroceram
n パイロセラム -
Pyroclastic flow (type of volcanic eruption)
n かさいりゅう [火砕流] かさいりゅう [火災流] -
Pyroclastic material
n かざんさいせつぶつ [火山砕屑物] -
Pyroclastic rock
n かさいがん [火砕岩] -
Pyroelectricity
n しょうでんき [焦電気] -
Pyrograph
n やきえ [焼き絵] -
Pyromania
n ほうかきょう [放火狂] -
Pyromaniac
n ほうかま [放火魔] -
Pyrometer
n こうおんけい [高温計] -
Pyrophosphoric acid
n ピロりんさん [ピロ燐酸] -
Pyrosulfuric acid
n しょうせいりゅうさん [焦性硫酸] -
Pyrotechnician
n はなびし [花火師] -
Pyrotechnist
n はなびし [花火師]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.