Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Quantifier

n

りょうきごう [量記号]

Xem thêm các từ khác

  • Quantitative analysis

    n ていりょうぶんせき [定量分析]
  • Quantitative easing

    n りょうてききんゆうかんわ [量的金融緩和] りょうてきかんわ [量的緩和]
  • Quantity

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 りょう [量] 2 n 2.1 たか [多寡] 2.2 ぶんりょう [分量] 2.3 たか [高] 2.4 クォンティティー 2.5 かさ...
  • Quantity of flow

    n りゅうりょう [流量]
  • Quantity or volume of water

    n すいりょう [水量]
  • Quantity theory of money

    n かへいすうりょうせつ [貨幣数量説]
  • Quantization

    n りょうしか [量子化]
  • Quantize

    n クォンタイズ
  • Quantum

    n りょうし [量子]
  • Quantum chromodynamics (physics)

    n りょうしいろりきがく [量子色力学]
  • Quantum mechanics

    n りょうしりきがく [量子力学]
  • Quantum physics

    n りょうしぶつりがく [量子物理学]
  • Quantum theory

    n りょうしろん [量子論]
  • Quarantine

    Mục lục 1 n 1.1 こうつうしゃだん [交通遮断] 1.2 けんえき [検疫] 1.3 ていせん [停船] 1.4 ぼうえき [防疫] 2 n,vs 2.1 しゃだん...
  • Quarantine inspector

    n けんえきかん [検疫官]
  • Quarantine station

    n けんえきじょ [検疫所] けんえきしょ [検疫所]
  • Quark

    n クォーク
  • Quarrel

    Mục lục 1 n 1.1 もめごと [揉事] 1.2 そうぎ [争議] 1.3 いさかい [諍い] 1.4 ものいい [物言い] 1.5 あらそい [争い] 1.6 こぜりあい...
  • Quarrel between brothers (sisters)

    n きょうだいげんか [姉妹喧嘩] きょうだいげんか [兄弟喧嘩]
  • Quarreling

    Mục lục 1 n 1.1 こうぜつ [口舌] 1.2 はなつきあい [鼻突き合い] 1.3 くぜつ [口舌] 1.4 くちあらそい [口争い] n こうぜつ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top