- Từ điển Anh - Nhật
Quarantine inspector
n
けんえきかん [検疫官]
Xem thêm các từ khác
-
Quarantine station
n けんえきじょ [検疫所] けんえきしょ [検疫所] -
Quark
n クォーク -
Quarrel
Mục lục 1 n 1.1 もめごと [揉事] 1.2 そうぎ [争議] 1.3 いさかい [諍い] 1.4 ものいい [物言い] 1.5 あらそい [争い] 1.6 こぜりあい... -
Quarrel between brothers (sisters)
n きょうだいげんか [姉妹喧嘩] きょうだいげんか [兄弟喧嘩] -
Quarreling
Mục lục 1 n 1.1 こうぜつ [口舌] 1.2 はなつきあい [鼻突き合い] 1.3 くぜつ [口舌] 1.4 くちあらそい [口争い] n こうぜつ... -
Quarreling among companions
n ないこう [内攻] -
Quarreling among themselves
n うちわげんか [内輪喧嘩] -
Quarrelsome
Mục lục 1 adj-na 1.1 あらそいずき [争い好き] 2 adj 2.1 けんかばやい [喧嘩早い] adj-na あらそいずき [争い好き] adj けんかばやい... -
Quarrelsome drinker
n おこりじょうご [怒り上戸] -
Quarried stone
n きりいし [切り石] -
Quarry
n さいせきじょう [採石場] -
Quarrying
n いしきり [石切り] さいせき [採石] -
Quarter
Mục lục 1 n 1.1 よつぎり [四つ切り] 1.2 しはんぶん [四半分] 1.3 クォーター n よつぎり [四つ切り] しはんぶん [四半分]... -
Quarter (of a year)
n しはんき [四半期] -
Quarter note
n しぶおんぷ [四分音符] しぶんおんぷ [四分音符] -
Quarter of a century
n しはんせいき [四半世紀] -
Quarterback
n クォーターバック -
Quarterfinal
n じゅんじゅんけっしょう [準準決勝] -
Quarterfinal game of a tournament
n じゅんじゅんけっしょうせん [準準決勝戦] -
Quarterly
n クォータリー クオータリー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.