Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Question to be settled first

n

せんけつもんだい [先決問題]

Xem thêm các từ khác

  • Questionable

    Mục lục 1 adj 1.1 うたがわしい [疑わしい] 2 adj-na,n 2.1 あやしげ [怪しげ] adj うたがわしい [疑わしい] adj-na,n あやしげ...
  • Questionable means

    n きどう [詭道]
  • Questionable word

    n ぎじ [疑辞]
  • Questioning

    Mục lục 1 n 1.1 じんもん [尋問] 2 n,vs 2.1 はつもん [発問] n じんもん [尋問] n,vs はつもん [発問]
  • Questioning (by the police)

    Mục lục 1 vs 1.1 ふしんじんもん [不審尋問] 2 oK,vs 2.1 ふしんじんもん [不審訊問] vs ふしんじんもん [不審尋問] oK,vs...
  • Questionnaire

    n ちょうさひょう [調査票] しつもんようし [質問用紙]
  • Questionnaire (form)

    n アンケートようし [アンケート用紙]
  • Questionnaire (fr: enquete)

    n アンケート
  • Questionnaire survey

    n アンケートちょうさ [アンケート調査]
  • Questions and answers

    n もんどう [問答]
  • Questions for an examination

    n しけんもんだい [試験問題]
  • Queue

    Mục lục 1 n 1.1 れつ [列] 1.2 べんぱつ [弁髪] 1.3 キュー n れつ [列] べんぱつ [弁髪] キュー
  • Quibble

    n いちゃもん へりくつ [屁理屈]
  • Quibbler

    n りくつや [理屈屋]
  • Quibbling

    Mục lục 1 n 1.1 いっときのがれ [一時逃れ] 1.2 いっすんのがれ [一寸逃れ] 1.3 いちじのがれ [一時逃れ] n いっときのがれ...
  • Quick

    Mục lục 1 adj 1.1 はやい [速い] 1.2 はかばかしい [捗々しい] 1.3 すばやい [素早い] 1.4 すばしこい 1.5 すばしっこい...
  • Quick-acting fertilizer

    n そっこうせいひりょう [速効性肥料]
  • Quick-acting remedy

    n そっこうやく [即効薬]
  • Quick-tempered

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きばや [気早] 1.2 きみじか [気短] 2 n 2.1 きがみじかい [気が短い] adj-na,n きばや [気早] きみじか...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top