Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Quibble

n

いちゃもん
へりくつ [屁理屈]

Xem thêm các từ khác

  • Quibbler

    n りくつや [理屈屋]
  • Quibbling

    Mục lục 1 n 1.1 いっときのがれ [一時逃れ] 1.2 いっすんのがれ [一寸逃れ] 1.3 いちじのがれ [一時逃れ] n いっときのがれ...
  • Quick

    Mục lục 1 adj 1.1 はやい [速い] 1.2 はかばかしい [捗々しい] 1.3 すばやい [素早い] 1.4 すばしこい 1.5 すばしっこい...
  • Quick-acting fertilizer

    n そっこうせいひりょう [速効性肥料]
  • Quick-acting remedy

    n そっこうやく [即効薬]
  • Quick-tempered

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きばや [気早] 1.2 きみじか [気短] 2 n 2.1 きがみじかい [気が短い] adj-na,n きばや [気早] きみじか...
  • Quick-witted

    adj-na,n しゅんびん [俊敏] さいきかんぱつ [才気煥発]
  • Quick (and easy)

    adj てっとりばやい [手っ取り早い]
  • Quick (flash) report of votes counted

    n かいひょうそくほう [開票速報]
  • Quick announcement

    n,vs そくほう [速報]
  • Quick bath

    n からすのぎょうずい [烏の行水]
  • Quick change

    n はやがわり [早変わり]
  • Quick draw

    n はやうち [早撃ち]
  • Quick firing

    n そくしゃ [速射]
  • Quick footed

    adj-na,n-adv,n あしばや [足早]
  • Quick game of shogi

    n はやざし [早指し]
  • Quick learner

    n,vs はやわかり [早分かり] はやわかり [速分かり]
  • Quick lime

    n せいせっかい [生石灰]
  • Quick march

    n はやあし [速足]
  • Quick motion

    n クイックモーション
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top