Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Quick

Mục lục

adj

はやい [速い]
はかばかしい [捗々しい]
すばやい [素早い]
すばしこい
すばしっこい
はかばかしい [捗捗しい]
てきぱき
すばやい [素速い]

n

クイック

adj-na,n

じんそく [迅速]
きびん [機敏]
びんしょう [敏捷]

adj,uk

はしこい [敏捷い]
はしっこい [捷い]
はしっこい [敏捷い]
はしこい [捷い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top