- Từ điển Anh - Nhật
Quiet room
n
ゆうしつ [幽室]
Xem thêm các từ khác
-
Quiet sequestered scene
n ゆうけい [幽景] -
Quiet sleep
n あんみん [安眠] -
Quiet talk
n かんわ [閑話] -
Quiet unsociable person
n ぼくねんじん [朴念仁] -
Quiet weeping
n しのびなき [忍び泣き] しのびね [忍び音] -
Quiet window
n ゆうそう [幽窓] -
Quietly
Mục lục 1 adv 1.1 じょじょに [徐々に] 1.2 おちおち [落ち落ち] 1.3 じょじょに [徐徐に] 1.4 しゅくしゅくと [粛粛と]... -
Quietness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶじ [無事] 1.2 もくねん [黙念] 1.3 もくねん [黙然] 2 n 2.1 のどかさ [長閑さ] adj-na,n ぶじ [無事]... -
Quilt
Mục lục 1 n 1.1 きん [衾] 1.2 かけもの [掛け物] 1.3 かけぶとん [掛け蒲団] 1.4 ふすま [衾] 1.5 キルト n きん [衾] かけもの... -
Quilted coat
n さしこ [刺し子] -
Quilted silk garment
n こそで [小袖] -
Quilter
n クイルター -
Quilting
Mục lục 1 n 1.1 ふとんがわ [布団皮] 1.2 キルティング 1.3 さしこ [刺し子] 1.4 さしぬい [刺し縫い] 1.5 ふとんがわ [蒲団皮]... -
Quince
n かりん [花梨] -
Quinella (dual forecast)
n れんしょうふくしき [連勝複式] -
Quinine
n キニーネ -
Quinsy
n へんとうせんえん [扁桃腺炎] -
Quintessence
Mục lục 1 n 1.1 しんずい [真髄] 1.2 しんずい [心髄] 1.3 しんずい [神髄] n しんずい [真髄] しんずい [心髄] しんずい... -
Quintessential word
n しんごん [真言] -
Quintet (it: quintetto)
n クインテット クィンテット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.